Sau tiêm vaccine COVID-19, nhiều người băn khoăn không biết liệu mình có thực sự tạo được miễn dịch hay không. Xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 – đặc biệt là Anti-S IgG và Anti-N IgG – đang được triển khai tại nhiều cơ sở y tế như một công cụ theo dõi hiệu quả tiêm chủng và xác định miễn dịch cộng đồng.

1. Anti-S và Anti-N là gì?
- Anti-S IgG (Anti-Spike): Kháng thể chống lại protein S (gai) của virus SARS-CoV-2 – là mục tiêu chính của các loại vaccine hiện nay (Pfizer, AstraZeneca, Moderna…)
- Anti-N IgG (Anti-Nucleocapsid): Kháng thể chống lại protein N (nucleocapsid) – chỉ xuất hiện nếu từng nhiễm SARS-CoV-2 tự nhiên, không tạo ra sau tiêm vaccine
Do đó:
- Anti-S (+) → Có thể do vaccine hoặc nhiễm tự nhiên
- Anti-N (+) → Gợi ý từng nhiễm SARS-CoV-2 thực sự
2. Tại sao nên xét nghiệm kháng thể sau tiêm vaccine?

a. Đánh giá khả năng đáp ứng miễn dịch cá nhân
- Người lớn tuổi, người suy giảm miễn dịch, đang hóa trị… có thể không sinh đủ kháng thể
- Xét nghiệm Anti-S giúp xác định mức độ bảo vệ sau tiêm, từ đó đưa ra quyết định tiêm mũi nhắc hợp lý
Theo Tạp chí Nature Immunology (2022), kháng thể Anti-S đạt đỉnh sau 2–4 tuần tiêm mũi 2, sau đó giảm dần sau 3–6 tháng.
b. Hỗ trợ nghiên cứu dịch tễ – miễn dịch cộng đồng
- Tại nhiều quốc gia (Mỹ, Anh, Israel…), xét nghiệm kháng thể là công cụ đánh giá độ phủ miễn dịch cộng đồng
- Ở Việt Nam, theo Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, khảo sát Anti-S ở Hà Nội và TP.HCM cho thấy:
“Trên 90% dân số có Anti-S dương tính sau tiêm mũi 3, nhưng chỉ 15–25% có Anti-N → tỷ lệ nhiễm thực tế thấp hơn tưởng tượng.”
c. Phân biệt tiêm vaccine hay nhiễm bệnh
Trong điều tra dịch tễ:
- Anti-S (+) + Anti-N (–) → đáp ứng vaccine
- Anti-S (+) + Anti-N (+) → từng nhiễm bệnh
- Anti-S (–) + Anti-N (+) → có thể là nhiễm trước khi tiêm hoặc đáp ứng vaccine kém
3. Thời điểm và cách lấy mẫu xét nghiệm
- Thời điểm tốt nhất: 3–4 tuần sau mũi tiêm gần nhất
- Loại mẫu: Huyết thanh từ máu tĩnh mạch, bảo quản lạnh 2–8°C trong 72h
- Không cần nhịn ăn, không bị ảnh hưởng bởi thời điểm lấy mẫu trong ngày
Các phương pháp định lượng:
- ECLIA (Elecsys – Roche): tiêu chuẩn vàng hiện nay
- CLIA – Chemiluminescence: phổ biến tại Việt Nam
- ELISA bán tự động: độ chính xác thấp hơn, không khuyến khích
4. Kết quả xét nghiệm và cách diễn giải
Xét nghiệm |
Kết quả |
Ý nghĩa |
Anti-S IgG |
< 0.8 U/mL |
Âm tính – chưa có miễn dịch bảo vệ |
Anti-S IgG |
≥ 0.8 U/mL |
Dương tính – có miễn dịch sau tiêm/nhiễm |
Anti-N IgG |
Dương tính |
Từng nhiễm SARS-CoV-2 tự nhiên |
Anti-N IgG |
Âm tính |
Chưa nhiễm hoặc đã lâu và mất kháng thể |
Lưu ý:
- Mức độ kháng thể không đồng nghĩa 100% với bảo vệ tuyệt đối
- Còn cần đánh giá miễn dịch tế bào (T-cell) – hiện chưa phổ biến tại Việt Nam
5. Các nhóm nên được xét nghiệm Anti-S / Anti-N IgG
- Người suy giảm miễn dịch, đang hóa trị, ghép tạng
- Người cao tuổi, có bệnh nền
- Nhân viên y tế cần đánh giá miễn dịch định kỳ
- Người cần xác nhận đã nhiễm COVID-19 trước đây nhưng không có chẩn đoán RT-PCR
- Trẻ em ≥ 5 tuổi có kế hoạch tiêm vaccine
Xét nghiệm Anti-S và Anti-N IgG mang lại giá trị cao trong theo dõi hiệu quả tiêm vaccine, đánh giá miễn dịch cộng đồng, và phân biệt giữa tiêm chủng và nhiễm tự nhiên. Việc triển khai rộng rãi xét nghiệm này tại các bệnh viện và trung tâm y tế sẽ hỗ trợ xây dựng chiến lược tiêm nhắc cá thể hóa, đặc biệt trong bối cảnh các biến chủng mới có khả năng né miễn dịch đang tiếp tục xuất hiện.
Tài liệu tham khảo