Nhiễm trùng huyết (sepsis) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tại các khoa hồi sức tích cực (ICU). Việc chẩn đoán sớm và chính xác tình trạng viêm toàn thân do nhiễm khuẩn là điều kiện tiên quyết để khởi động phác đồ điều trị hiệu quả. Trong bối cảnh này, hai chỉ dấu sinh học nổi bật được sử dụng rộng rãi là Interleukin-6 (IL-6) và Procalcitonin (PCT). Tuy đều có giá trị cao trong theo dõi viêm nhiễm, nhưng IL-6 và PCT có cơ chế sinh học, thời điểm xuất hiện và độ đặc hiệu khác nhau, từ đó quyết định vai trò sử dụng riêng biệt và bổ trợ trong thực hành lâm sàng.

 

 

1. Tổng quan về IL-6 và PCT

Interleukin-6 (IL-6)

Là một cytokine tiền viêm chủ lực, IL-6 được phóng thích ngay khi cơ thể tiếp xúc với tác nhân gây viêm như vi khuẩn, virus, độc tố. IL-6 không chỉ đánh dấu giai đoạn khởi phát của viêm mà còn điều hòa phản ứng miễn dịch toàn thân, kích hoạt sản xuất các protein pha cấp như CRP.

  • Tăng sớm: chỉ sau 2–4 giờ kể từ kích hoạt viêm

  • Ứng dụng chính: tiên lượng tổn thương mô, cơn bão cytokine, đánh giá mức độ viêm hệ thống

  • Không phân biệt tác nhân: IL-6 tăng cả trong viêm do virus và vi khuẩn

Procalcitonin (PCT)

PCT là tiền chất của hormone calcitonin, bình thường được sản xuất ở tuyến giáp. Tuy nhiên, khi có nhiễm khuẩn nặng (đặc biệt là vi khuẩn gram âm), các mô ngoại vi bắt đầu sản sinh PCT, làm tăng nồng độ trong huyết tương.

  • Tăng sau 4–6 giờ, đạt đỉnh trong 12–24 giờ

  • Ứng dụng chính: phân biệt viêm do vi khuẩn và virus, hỗ trợ hướng dẫn kháng sinh

  • Rất đặc hiệu với nhiễm trùng do vi khuẩn

Theo Tạp chí Critical Care (Springer) năm 2022, PCT được xem là một trong những chỉ dấu đặc hiệu nhất để đánh giá nhiễm trùng huyết do vi khuẩn, và được tích hợp trong nhiều phác đồ khởi trị kháng sinh.

2. So sánh chi tiết IL-6 và PCT theo các khía cạnh lâm sàng

Tiêu chí IL-6 PCT
Thời điểm tăng sau kích thích viêm 2–4 giờ 4–6 giờ
Nguồn gốc Bạch cầu đơn nhân, mô viêm Mô ngoại vi (khi có vi khuẩn)
Phản ứng với virus Tăng Ít tăng
Phản ứng với vi khuẩn Tăng mạnh Tăng rõ rệt, đặc hiệu
Ứng dụng chính Phát hiện sớm viêm hệ thống, cytokine storm Hướng dẫn sử dụng và ngưng kháng sinh
Tác động của steroid/thuốc ức chế miễn dịch Giảm nhanh Ảnh hưởng nhẹ hơn
Chi phí xét nghiệm Trung bình – cao Trung bình – cao
Phân tầng nguy cơ ICU Rất phù hợp Rất phù hợp

3. Khi nào nên chọn IL-6? Khi nào nên chọn PCT?

 

 

Ưu tiên IL-6 khi:

  • Cần phát hiện sớm phản ứng viêm hệ thống (trước khi lâm sàng biểu hiện rõ)

  • Theo dõi diễn tiến COVID-19 nặng, tổn thương đa cơ quan

  • Đánh giá nguy cơ cytokine storm

  • Làm xét nghiệm định hướng điều trị sinh học (kháng IL-6)

Ưu tiên PCT khi:

  • Cần phân biệt viêm do vi khuẩn hay virus

  • Hướng dẫn sử dụng hoặc ngừng kháng sinh

  • Theo dõi nhiễm khuẩn hô hấp, viêm phổi, viêm ruột thừa

  • Áp dụng trong chiến lược kháng sinh dựa trên PCT (PCT-guided therapy)

Kết hợp cả hai khi:

  • Bệnh nhân nhập ICU với sốc nhiễm trùng chưa rõ nguyên nhân

  • Diễn tiến nhanh, có nguy cơ suy đa cơ quan

  • Theo dõi bệnh nhân COVID-19 có bội nhiễm vi khuẩn

  • Cần cá thể hóa kháng sinh và thuốc ức chế miễn dịch

4. Khuyến nghị quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam

Tổ chức IDSA (Infectious Diseases Society of America) và Hiệp hội Hồi sức cấp cứu châu Âu (ESICM) đều khuyến nghị PCT là chỉ dấu quan trọng trong quyết định điều trị kháng sinh hợp lý. Tại Việt Nam, theo Hướng dẫn điều trị COVID-19 (Bộ Y tế 2021), cả IL-6 và PCT được sử dụng để phân tầng mức độ nặng và xác định nguy cơ bội nhiễm.

Một nghiên cứu tại Bệnh viện Chợ Rẫy (2022) ghi nhận:

“Bệnh nhân COVID-19 nặng có IL-6 > 80 pg/mL và PCT > 2 ng/mL có nguy cơ tử vong tăng gấp 6 lần so với nhóm còn lại.”

 

IL-6 và PCT không nên được xem là lựa chọn thay thế mà là cặp bổ sung lẫn nhau. Trong khi IL-6 phản ánh giai đoạn sớm và tổng quát của viêm hệ thống, PCT lại đặc hiệu và định hướng mạnh mẽ về khả năng nhiễm khuẩn. Sự kết hợp hai xét nghiệm này cho phép phát hiện sớm – phân loại chính xác – theo dõi điều trị hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng huyết, COVID-19 nặng và bệnh lý ICU.

Việc hiểu rõ vai trò sinh học và thời điểm sử dụng hợp lý của mỗi chỉ dấu sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm chi phí kháng sinh không cần thiết và cải thiện tiên lượng sống còn cho bệnh nhân.

Nguồn tham khảo

  • Critical Care, Springer, 2022 – link.springer.com/journal/13054

  • Lancet Infectious Diseases, 2020 – thelancet.com

  • Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị COVID-19 – Bộ Y tế Việt Nam, 2021 – moh.gov.vn

  • IDSA Guidelines on the Treatment of Sepsis, 2021 – idsociety.org

  • Báo cáo nghiên cứu ICU – Bệnh viện Chợ Rẫy, Hội nghị khoa học hồi sức 2022

Bài viết khác