MÁY XÉT NGHIỆM SINH HOÁ TỰ ĐỘNG
Model: BA200
Hãng: BIOSYSTEMS – TÂY BAN NHA
BA200 – Máy xét nghiệm sinh hóa để bàn cho các xét nghiệm cấp cứu và thường quy
Trải qua 35 năm lịch sử của Biosystem, S.A đã phát triển các sản phẩm IVD tại nhà máy ở Barcelona (Tây Ban Nha). Chất lượng của các các sản phẩm, cùng với chính sách đồng hành hỗ trợ đến từng khách hàng là triết lý kinh doanh của chúng tôi. Với các kinh nghiệm có được, chúng tôi xin giới thiệu hệ thống máy phân tích để bàn với các cải tiến ưu việt nhất về điện tử, thiết kề và độ chính xác. BA200 là máy mới nhất gia nhập gia đình BA, cùng i BA400 đem đến nhiều sự lựa chọn tối ưu cho các phòng xét nghiệm có sự quan tâm về vấn đề giá cả và chất lượng.
Đường chuẩn linh hoạt với công nghệ LED thông minh
Với việc xây dựng một thuật toán mới chính xác hơn giúp cho kết quả có độ tin cậy cao hơn ở những mẫu có nồng độ thấp hoặc có hoạt tính xúc tác. Ánh sáng sẽ được tự động điều chỉnh để phù hợp với từng mẫu phân tích trước khi đọc.
Số lượng mẫu và thuốc thử lớn (88 vị trí), có độ linh hoạt cao
Bất kỳ vị trí nào đều có thể đặt thuốc thử hoặc mẫu thử kể cả mẫu nhi.
Tất cả các vị trí đều có thể đọc barcode.
Độ chính xác cao về liều lượng
Thể tích hút với độ chính xác cao cho cả thuốc thử, calib và control
Barcode dành riêng cho thuốc thử
Các máy BA có nhiều dạng đóng gói với các kích cỡ khác nhau để phù hợp với quy mô các phòng xét nghiệm.
Hệ thống rotor phản ứng có rửa tự động
Bao gồm 120 cuvette phản ứng.
Tất cả các cuvette có thể thay đổi dễ dàng chỉ với duy nhất một thao tác trong khi chúng vẫn được kiểm tra chất lượng quang học. Hệ thống được liên tục kiểm tra chất lượng quang học.
Hệ thống nhỏ gọn với bảo trì thấp
Không yêu cầu thêm hóa chất ngoài danh mục hóa chất của máy. Bơm và đèn LED có độ bền cao, không yêu cầu bảo trì. Có bộ phận lưu chất thải nguy cơ cao riêng. Máy chạy liên tục tới 7 giờ khi được nạp đầy hóa chất và vật tư tiêu hao.
Tốc độ thực tế đặt 200 xét nghiệm/giờ
Khi chạy 2 thuốc thử, máy phân tích giữ nguyên tốc độ. Có 4 bước hút/nhả trong một chu kỳ
Công suất | |
Công suất | 200 xét nghiệm/giờ |
Công suất điện giải và đo quang | 267 xét nghiệm/giờ (3 kênh điện giải)
300 xét nghiệm/giờ (4 kênh điện giải) |
Phương pháp phân tích | Đo quang, miễn dịch đo độ đục, điển giải ISE: Na+,K+,Cl- (tùy chọn Li+) |
Xử lý mẫu và hóa chất | |
Dung tích rotor | 88 (44 lọ 20 mL hoặc 60 mL + 44 lọ 20 mL) |
Đọc barcode | có |
Kích thước ống mẫu | Đường kính 12-16 mm (chiều cao lên đến 100 mm) |
Mẫu nhi | Đường kính 13,5 mm |
Loại bơm | Piston tráng gốm độ bền cao |
Thể tích hút của pipet | Từ 2 μL đến 40 μL |
Độ chính xác của pipet | 0,1 μL |
Tỉ lệ pha loãng (trước/sau) | Từ 1:1 đến 1:200 |
Phát hiện mực chất lỏng | có |
Rửa kim | Bên trong và bên ngoài |
Phát hiện cục máu đông | có |
Cảm biến va chạm | có |
Thể tích lọ thuốc thử | 20 – 60 mL |
Buồng làm lạnh | Có (cả mẫu và thuốc thử) |
Nhiệt độ làm lạnh | Từ 6-11oC (đo ở 21oC) |
Thể tích thuốc thử R1 | Từ 90 μL đến 300 μL
|
Khối lượng thuốc thử R2 | Từ 10 μL đến 100 μL |
Rotor phản ứng | |
Thể tích phản ứng tối thiểu | 180 μL |
Thể tích phản ứng tối đa | 440 μL |
Số lượng giếng phản ứng | 120 |
Vật liệu giếng phản ứng | UV methacrylate |
Nhiệt độ rotor phản ứng | 37oC |
Độ chính xác của nhiệt độ | ± 0,2°C |
Độ ổn định của nhiệt độ | ± 0,1°C |
Số lượng thanh khuấy | 1 |
Hệ thống rửa cuvette | 7 kim và sấy khô |
Hệ thống quang học | |
Nguồn sáng | Đèn LED và kính lọc |
Số bước sóng | 8 bước sóng bao gồm: 340 – 405 – 505 – 535 – 560 – 600 – 635 – 670 nm |
Băng thông | 10 nm ± 2 nm |
Dải đo | -0,2 đến 3,5 A |
Độ phân giải | 0,0001 |
Độ chính xác
(với 340 nm, 405 nm và 505 nm) |
CV <1% đến 0,1 A
CV <0,1% đến 2 A |
Module điện giải (tùy chọn) | |
Loại mẫu | Huyết tương, huyết thanh, nước tiểu |
Thông số điện giải | Na +, K +, Cl -, Li + |
Thể tích mẫu | Huyết tương: 100 μL / Nước tiểu: 200 μL |
Yêu cầu về môi trường lắp đặt | |
Nhiệt độ phòng | Từ 10°C đến 35°C
Từ 10°C đến 30°C (với khối điện giải) |
Độ ẩm tương đối | <85% không ngưng tụ |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước (chiều rộng, chiều sâu và chiều cao) | 1077 mm x 690 mm x 680 mm |
Trọng lượng | 166 kg |
Nguồn điện | |
Điện áp | 115 V đến 230 V |
Tần số | 50 Hz hoặc 60 Hz |
Nguồn điện | 500 VA trung bình là 260 VA |
Yêu cầu về đường nước | |
Đầu nước vào | Bể chứa bên ngoài hoặc đường ống cấp nước |
Loại nước | Tinh khiết Loại II |
Lượng nước tiêu thụ | <9 L/h |
Dung tích bình chứa nước thải nồng độ cao bên trong máy | 2,4 lít |
Dung tích bình chứa dịch rửa bên trong máy | 2,4 lít |