Sự phát triển của công nghệ xét nghiệm huyết học hiện đại cho phép máy đếm tế bào máu tự động không chỉ cho kết quả 18 thông số truyền thống, mà còn mở rộng ra nhiều chỉ số chuyên sâu như WDF, NRBC, RET-He, IPF. Những thông số này ngày càng có giá trị ứng dụng cao trong chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi điều trị.

 

 

1. Vì sao cần quan tâm đến các chỉ số huyết học mở rộng?

Các máy huyết học hiện đại như Sysmex XN-Series, Mindray BC-6800, Beckman Coulter DxH cho phép phân tích sâu vào từng dòng tế bào máu với độ chính xác cao, mang lại:

  • Phân tích sớm và chính xác hơn về sinh lý bệnh học

  • Rút ngắn thời gian chẩn đoán

  • Phát hiện bất thường tế bào chưa biểu hiện rõ trong huyết đồ

Việc khai thác đúng và đầy đủ các chỉ số mở rộng giúp tăng hiệu quả chẩn đoán viêm, thiếu máu, rối loạn sinh tủy, xuất huyết nội khoa…

 

 

2. Giải nghĩa các chỉ số huyết học mở rộng quan trọng

a. WDF (White Differential Flag)

  • Là kết quả phân tích dòng bạch cầu theo 5 loại (NEU, LYM, MON, EOS, BASO)

  • Giúp cảnh báo bất thường (WDF abnormal) → gợi ý nhiễm khuẩn cấp, tăng bạch cầu đơn nhân, bạch cầu non

  • WDF bất thường là cơ sở đọc huyết đồ bằng lam kính

b. NRBC (Nucleated Red Blood Cells)

  • Tế bào hồng cầu còn nhân – chỉ xuất hiện trong tủy xương

  • NRBC trong máu ngoại vi là dấu hiệu cảnh báo:

    • Suy tủy xương

    • Thiếu oxy nặng (suy hô hấp, sốc)

    • Rối loạn sinh tủy (MDS)

  • NRBC tăng ở trẻ sơ sinh, bệnh nhân ICU, huyết tán

Theo International Journal of Laboratory Hematology (2021), NRBC > 0.1 x10⁹/L ở bệnh nhân ICU có liên quan đến tỷ lệ tử vong tăng gấp 3 lần.

 

c. RET-He (Reticulocyte Hemoglobin Equivalent)

  • Đo hàm lượng hemoglobin trong hồng cầu lưới

  • Giúp đánh giá thiếu máu thiếu sắt sớm, trước khi MCV và MCH giảm

  • RET-He < 28 pg → chỉ điểm thiếu sắt chức năng hoặc đáp ứng tạo máu kém

d. IPF (Immature Platelet Fraction)

  • Tỷ lệ tiểu cầu non trong máu ngoại vi

  • IPF tăng: gợi ý giảm tiểu cầu do phá hủy (ITP, sốt xuất huyết, DIC)

  • IPF thấp: do giảm sinh (suy tủy, xạ trị)

Báo cáo tại Bệnh viện Nhiệt đới TP.HCM (2022) cho thấy:
“IPF > 10% trong sốt xuất huyết Dengue có giá trị dự đoán hồi phục sớm của dòng tiểu cầu.”

 

3. Ứng dụng lâm sàng thực tiễn của các chỉ số mới

Chỉ số Ứng dụng lâm sàng
WDF Cảnh báo tăng bạch cầu, phân biệt nhiễm khuẩn – virus
NRBC Đánh giá tủy hoạt động bất thường, theo dõi ICU
RET-He Chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt sớm, theo dõi điều trị bổ sung sắt
IPF Phân biệt nguyên nhân giảm tiểu cầu, theo dõi hồi phục sau sốt xuất huyết

 

Các chỉ số này hiện được tích hợp sẵn trong phần mềm máy huyết học hiện đại, không cần xét nghiệm thêm, nhưng thường bị bỏ qua do chưa quen thuộc với người đọc kết quả.

 

4. Khi nào nên khai thác các chỉ số huyết học mở rộng?

Các tình huống lâm sàng gợi ý sử dụng:

  • Thiếu máu vi thể chưa rõ nguyên nhân → RET-He

  • Giảm tiểu cầu không rõ nguyên nhân → IPF

  • Sốt cao, nhiễm trùng huyết → NRBC, WDF

  • Bệnh nhân ICU, sốc nặng, viêm đa cơ quan → NRBC, RET-He, IPF

Các bệnh viện như Bạch Mai, Nhiệt đới TP.HCM, Chợ Rẫy, BV 108 hiện đều triển khai khai thác toàn bộ chỉ số mở rộng này trong tầm soát và theo dõi điều trị.

 

5. Một số lưu ý trong thực hành

  • Cần đảm bảo hiệu chuẩn máy thường xuyên để kết quả chính xác

  • Phối hợp với huyết đồ thủ công khi WDF bất thường

  • Nên đưa RET-He và IPF vào báo cáo chuẩn khi có nghi ngờ thiếu máu hoặc xuất huyết

Theo Sysmex Medical Journal (2022), việc kết hợp IPF + PLT + PDW giúp phân biệt chính xác các dạng giảm tiểu cầu thường gặp mà không cần sinh thiết tủy sớm.

 

Việc khai thác hiệu quả các chỉ số huyết học mở rộng như WDF, NRBC, RET-He, IPF từ máy đếm tự động không chỉ nâng cao chất lượng chẩn đoán, mà còn giúp rút ngắn thời gian điều trị và giảm chi phí không cần thiết. Trong bối cảnh hiện đại hóa xét nghiệm tại Việt Nam, đây là một phần quan trọng trong chuyển đổi số y tế tuyến đầu, đặc biệt tại các bệnh viện đa khoa và ICU.

 

Tài liệu tham khảo

 

Bài viết khác