Biến chứng huyết khối là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân COVID-19 nặng hoặc hậu COVID. Các chỉ số xét nghiệm đông máu, đặc biệt là D-dimer, ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc tầm soát, tiên lượng và theo dõi điều trị huyết khối tại các cơ sở y tế ở Việt Nam.

1. Tổng quan về D-dimer và các chỉ số đông máu
D-dimer là sản phẩm thoái giáng của fibrin sau khi đông máu xảy ra và được tiêu sợi huyết. Trong điều kiện bình thường, nồng độ D-dimer trong máu thấp. Tuy nhiên, khi có sự hình thành và phân hủy cục máu đông, nồng độ D-dimer sẽ tăng cao.
Ngoài D-dimer, một số chỉ số đông máu mở rộng khác cũng được sử dụng trong đánh giá nguy cơ huyết khối, bao gồm:
- PT (Prothrombin Time) – thời gian đông máu ngoại sinh
- APTT (Activated Partial Thromboplastin Time) – thời gian đông máu nội sinh
- Fibrinogen – yếu tố đông máu và chất nền cho hình thành cục máu đông
- INR – chỉ số chuẩn hóa quốc tế, đặc biệt trong theo dõi điều trị kháng đông
2. Tại sao cần quan tâm đến xét nghiệm D-dimer sau COVID-19?

Huyết khối là biến chứng phổ biến sau nhiễm SARS-CoV-2
Theo Tạp chí The Lancet Haematology (2021), tỷ lệ bệnh nhân COVID-19 nhập viện có dấu hiệu huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi lên đến 25–30%. Đặc biệt, tình trạng “huyết khối ẩn” – không triệu chứng lâm sàng rõ rệt nhưng vẫn đe dọa tính mạng – chiếm tỷ lệ không nhỏ.
D-dimer là chỉ điểm sinh học nhạy và sớm
- Tăng D-dimer phản ánh hoạt động đông máu và tiêu sợi huyết bất thường
- Giá trị tiên đoán âm tính cao: nếu D-dimer bình thường, khả năng có huyết khối rất thấp
- Theo European Respiratory Journal (2021), D-dimer > 1000 ng/mL sau nhiễm COVID-19 liên quan đến nguy cơ thuyên tắc phổi gấp 6 lần
Dữ liệu tại Việt Nam
Theo Báo Sức khỏe & Đời sống (2022), nhiều bệnh viện tuyến trung ương tại Việt Nam đã đưa D-dimer vào quy trình xét nghiệm thường quy trong theo dõi hậu COVID-19, đặc biệt với bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ:
- Tiền sử đột quỵ, nhồi máu cơ tim
- Tăng huyết áp, tiểu đường
- Có triệu chứng khó thở, tức ngực kéo dài sau khỏi bệnh
3. Khi nào nên thực hiện xét nghiệm D-dimer và các chỉ số đông máu?
Các trường hợp chỉ định phổ biến:
- Bệnh nhân COVID-19 từ mức độ trung bình trở lên
- Hậu COVID có khó thở, đau ngực, phù chân
- Trước khi chỉ định thuốc kháng đông (Heparin, Rivaroxaban, Apixaban…)
- Theo dõi bệnh nhân đã từng có thuyên tắc phổi, DVT

Giá trị tham khảo D-dimer:
- < 500 ng/mL: Bình thường
- 500–1000 ng/mL: Tăng nhẹ – cần theo dõi kết hợp triệu chứng
- > 1000 ng/mL: Tăng cao – cần nghĩ đến nguy cơ huyết khối, chỉ định chẩn đoán hình ảnh
Ngoài ra, các chỉ số PT, APTT, Fibrinogen sẽ giúp đánh giá toàn diện cơ chế đông máu – tiêu sợi huyết, phân biệt huyết khối do COVID-19 với các rối loạn đông máu khác.
4. Một số lưu ý khi làm xét nghiệm đông máu sau COVID-19
Lưu ý trước khi lấy mẫu
- Lấy mẫu máu tĩnh mạch, ống chứa chất chống đông natri citrat 3,2%
- Không lấy máu sau truyền dịch hoặc khi đang sốt cao
- Tránh làm xét nghiệm nếu bệnh nhân đang dùng thuốc kháng đông đường uống mà không có điều chỉnh liều
Đánh giá kết quả nên kết hợp
- Với triệu chứng lâm sàng, như: đau ngực, khó thở, SpO₂ giảm
- Với chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là CT scan ngực có thuốc cản quang nếu nghi thuyên tắc phổi
Không chỉ dựa vào D-dimer đơn lẻ
- D-dimer tăng cũng gặp trong viêm, chấn thương, ung thư, phẫu thuật
- Cần đánh giá tổng thể qua bối cảnh lâm sàng và chỉ số đông máu đi kèm
Xét nghiệm D-dimer và các chỉ số đông máu mở rộng đã trở thành công cụ không thể thiếu trong tầm soát và quản lý nguy cơ huyết khối sau COVID-19. Tại Việt Nam, khi số lượng bệnh nhân hậu COVID có biến chứng tăng cao, việc xét nghiệm đúng thời điểm giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời và giảm thiểu rủi ro tử vong.
Việc đào tạo y tế cơ sở và mở rộng tiếp cận xét nghiệm này về tuyến huyện, tuyến xã sẽ là chìa khóa then chốt để quản lý hiệu quả di chứng COVID trong cộng đồng.
Tài liệu tham khảo
- The Lancet Haematology, 2021 – thelancet.com/journals/lanhae
- European Respiratory Journal, 2021 – erj.ersjournals.com
- Báo Sức khỏe & Đời sống – Bộ Y tế, 2022 – suckhoedoisong.vn
- Hướng dẫn điều trị COVID-19 – Bộ Y tế Việt Nam, 2021 – moh.gov.vn