MÁY XÉT NGHIỆM SINH HOÁ TỰ ĐỘNG
Model: BA400
Hãng: BIOSYSTEMS – TÂY BAN NHA
BA400 – công nghệ LED
Hiệu quả, thông minh
Biosystems thiết kế và phát triển những hệ thống thiết bị áp dụng giải pháp mới nhất và công nghệ tốt nhất
BA400 của Biosytems là thiết bị xét nghiệm sinh hóa và đo độ đục được thiết kế mang đến hiệu suất tốt nhất cho các phòng thí nghiệm hướng tới đạt được hiệu quả cao nhất đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành.
Dựa trên hóa chất của Biosytems cùng với hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu, hệ thống BA400 tạo nền tảng cho một thế hệ mới của máy xét nghiệm lâm sàng.
Thông minh tự chủ
88 vị trí giữ lạnh với chức năng đọc mã vạnh tích hợp
135 vị trí mẫu, hóa chất control và calibrator phù hợp với ống ban đầu hoặc ống bệnh nhi, trong đó có 90 vị trí có tích hợp đọc mã vạch
Có khả năng chứa dịch rửa và thu gom chất thải, có thể hoạt động tới 8 giờ liên tục mà không cần bổ sung thêm hoặc bỏ bớt
Nước đầu vào và chất thải đầu ra tự động vận hành, dễ dàng thích ứng với bất kỳ điều kiện của phòng lab nào.
Hệ thống quang học thông minh
Biosystems đã phát triển BA400 với hệ thống quang học tiên tiến và hiện đại chạy với nguồn sáng LED đơn sắc 8 bước sóng đáp ứng cả những phương pháp hóa sinh phức tạp.
Nguồn sáng solid-state với chùm sáng split reference có tuổi thọ trên 50,000 giờ mang lại độ chính xác và hiệu suất tối ưu.
Thông số kỹ thuật | |
Tốc độ | 400 xét nghiệm/giờ (không bao gồm điện giải) |
Tốc độ khối điện giải | 320 xét nghiệm/giờ |
Phương pháp phân tích. | đo màu, đo độ đục |
Khối điện giải (tùy chọn) | |
Loại mẫu | huyết thanh, huyết tương hoặc nước tiểu |
Loại điện cực | Na +, K +, Cl-, Li + (tùy chọn) |
Thể tích mẫu | Huyết thanh: 100 µl
Nước tiểu: 200 µl |
Xử lý mẫu | |
Khả năng chứa mẫu của rotor | 135 mẫu |
Nhận dạng mã vạch | Có |
Số vị trí mẫu tích hợp đọc mã vạch | 90 |
Kích thước ống mẫu | Đường kính ống từ 12 mm đến 16 mm
(chiều cao đến 100 mm) |
Dành cho bệnh nhi | Đường kính 13,5 mm |
Loại bơm bệnh phẩm | Đầu bơm băng gốm ít cần bảo trì |
Xử lý thuốc thử | |
Thể tích lọ thuốc thử | 20 mL, 60 mL |
Khả năng chứa thuốc thử của rotor | 88 (44 lọ 20 mL hoặc 60 mL + 44 lọ 20 mL) |
Làm mát thuốc thử | Có |
Nhiệt độ ngăn làm mát | từ 5 °C đến 8 °C
(nhiệt độ phòng 25 °C) |
Chức năng đọc mã vạch hóa chất | Có |
Thể tích hóa chất R1 | Từ 90 µl đến 450 µl |
Thể tích hóa chất R2 | Từ 10 µl đến 300 µl |
Loại bơm hóa chất | Đầu bơm băng gốm ít cần bảo trì |
Bước hút hóa chất | 1 µl |
Nhận biết mức hóa chất | Có |
Nhận biết va chạm | Có |
Đầu bơm thermostated | Có |
Rotor phản ứng | |
Thể tích phản ứng tối thiểu | 200 µl |
Thể tích phản ứng tối đa | 600 µl |
Số lượng giếng phản ứng | 120 |
Vật liệu giếng phản ứng | UV methacrylate |
Nhiệt độ rotor phản ứng | 37 °C |
Độ chính xác của nhiệt độ | ± 0,2 °C |
Độ ổn định của nhiệt độ | ± 0,1 °C |
Số lượng thanh khuấy | 2 |
Hệ thống rửa cuvette | 7 kim (2 kim rửa, 3 kim xả, 2 kim sấy) |
Độ cao tối đa | < 2500 m |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước (chiều rộng, chiều sâu và chiều cao) | 1 200 mm x 720 mm x 1 258 mm |
Trọng lượng | 210 kg |
Nguồn điện | |
Điện áp | 115 V đến 230 V |
Tần số | 50 Hz hoặc 60 Hz |
Nguồn điện | 500 VA |
Thời gian bảo hành thiết bị: 12 tháng
Cơ sở bảo hành: Công ty TNHH thiết bị Nhật Anh
Các trường hợp không được bảo hành: