Thiếu máu là biểu hiện phổ biến trong nhiều bệnh lý nội trú, nhưng nguyên nhân không phải lúc nào cũng do thiếu sắt. Xét nghiệm Ferritin ngày nay được sử dụng như một chỉ dấu sinh học kép – vừa giúp chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt, vừa có giá trị đánh giá tình trạng viêm mạn tính hoặc nhiễm trùng kéo dài.

 

 

1. Ferritin là gì và có vai trò gì trong y học?

Ferritin là protein dự trữ sắt chính trong cơ thể, phản ánh tổng lượng sắt lưu trữ trong gan, tủy xương và hệ võng nội mô. Nồng độ Ferritin huyết thanh thường tỷ lệ thuận với lượng sắt dự trữ, nhưng cũng tăng lên như một protein pha cấp trong viêm.

  • Giảm Ferritin → thiếu sắt thật sự
  • Tăng Ferritin → viêm, nhiễm trùng, tổn thương mô hoặc quá tải sắt

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Ferritin < 15–30 ng/mL là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt ở người lớn.

 

2. Ứng dụng Ferritin trong chẩn đoán thiếu máu

a. Phân biệt thiếu máu thiếu sắt và thiếu máu viêm

Tiêu chí Thiếu máu thiếu sắt Thiếu máu do viêm mạn tính
Ferritin Giảm < 30 ng/mL Bình thường hoặc tăng nhẹ
Transferrin Tăng Giảm hoặc bình thường
CRP Bình thường Tăng
MCV Giảm (vi thể) Bình thường hoặc giảm nhẹ

 

Đây là phân tích bắt buộc ở bệnh nhân:

  • Ung thư
  • Bệnh thận mạn
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Lao phổi
  • Viêm gan virus

 

 

Theo Tạp chí Internal Medicine (2022), việc phân biệt đúng loại thiếu máu giúp điều trị hợp lý: sắt đường uống cho thiếu máu thiếu sắt, trong khi điều trị nguyên nhân viêm mạn là ưu tiên trong thiếu máu viêm.

 

3. Ferritin trong viêm mạn tính và rối loạn miễn dịch

Ferritin là protein phản ứng pha cấp – tăng trong:

  • Nhiễm trùng nặng (viêm màng não, sepsis)
  • Bệnh tự miễn (lupus, viêm mạch, viêm khớp)
  • Ung thư huyết học (đa u tủy, lymphoma) 

Một nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai (2021) cho thấy:

“90% bệnh nhân lupus hệ thống giai đoạn hoạt động có nồng độ Ferritin > 400 ng/mL.”

Điều này cho thấy Ferritin không thể được diễn giải đơn lẻ, cần kết hợp với CRP, ESR và chỉ số huyết học để tránh chẩn đoán sai thiếu sắt.

 

4. Khi nào nên chỉ định xét nghiệm Ferritin?

a. Trong thực hành lâm sàng

  • Bệnh nhân thiếu máu vi thể chưa rõ nguyên nhân
  • Người già yếu, sụt cân, chán ăn kéo dài
  • Bệnh nhân có viêm mạn tính kèm thiếu máu
  • Theo dõi hiệu quả bổ sung sắt (tăng Ferritin cho thấy hấp thu tốt)
  • Đánh giá quá tải sắt trong các bệnh lý như Thalassemia, ghép tủy

b. Giá trị tham khảo thông thường

Đối tượng Mức Ferritin bình thường
Nam 30 – 300 ng/mL
Nữ 15 – 200 ng/mL
Thiếu máu thiếu sắt < 15 – 30 ng/mL
Viêm mạn hoặc ung thư > 300 – 1000 ng/mL

 

5. Lưu ý khi giải thích kết quả Ferritin

  • Ferritin tăng không luôn đồng nghĩa với sắt dư thừa
  • Bệnh nhân có viêm gan, bệnh gan nhiễm mỡ, nhiễm trùng nặng thường tăng Ferritin giả tạo
  • Kết quả nên kết hợp với:
    • CRP, ESR
    • Transferrin, TIBC
    • Huyết đồ (MCV, RDW)
  • Không chỉ định bổ sung sắt khi Ferritin tăng, ngay cả khi có thiếu máu

Xét nghiệm Ferritin không chỉ giúp chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt chính xác, mà còn là chỉ dấu nhạy phản ánh tình trạng viêm mạn tính trong nhiều bệnh lý nội trú. Khi được sử dụng đúng cách, Ferritin giúp phân loại thiếu máu, hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị hợp lý, tránh bổ sung sắt không cần thiết – đặc biệt ở các bệnh nhân già yếu, đa bệnh lý, ung thư và miễn dịch.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization (WHO) Guidelines, 2020 – who.int 
  • The American Journal of Internal Medicine, 2022 – ajim.org 
  • Báo cáo Hội Nội tiết – Bệnh viện Bạch Mai, 2021
  • UpToDate – Ferritin in the evaluation of anemia, 2023
  • Sức khỏe & Đời sống, Bộ Y tế – suckhoedoisong.vn

 

Bài viết khác