Thiếu máu là biểu hiện phổ biến trong nhiều bệnh lý nội trú, nhưng nguyên nhân không phải lúc nào cũng do thiếu sắt. Xét nghiệm Ferritin ngày nay được sử dụng như một chỉ dấu sinh học kép – vừa giúp chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt, vừa có giá trị đánh giá tình trạng viêm mạn tính hoặc nhiễm trùng kéo dài.
Ferritin là protein dự trữ sắt chính trong cơ thể, phản ánh tổng lượng sắt lưu trữ trong gan, tủy xương và hệ võng nội mô. Nồng độ Ferritin huyết thanh thường tỷ lệ thuận với lượng sắt dự trữ, nhưng cũng tăng lên như một protein pha cấp trong viêm.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Ferritin < 15–30 ng/mL là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt ở người lớn.
Tiêu chí | Thiếu máu thiếu sắt | Thiếu máu do viêm mạn tính |
Ferritin | Giảm < 30 ng/mL | Bình thường hoặc tăng nhẹ |
Transferrin | Tăng | Giảm hoặc bình thường |
CRP | Bình thường | Tăng |
MCV | Giảm (vi thể) | Bình thường hoặc giảm nhẹ |
Đây là phân tích bắt buộc ở bệnh nhân:
Theo Tạp chí Internal Medicine (2022), việc phân biệt đúng loại thiếu máu giúp điều trị hợp lý: sắt đường uống cho thiếu máu thiếu sắt, trong khi điều trị nguyên nhân viêm mạn là ưu tiên trong thiếu máu viêm.
Ferritin là protein phản ứng pha cấp – tăng trong:
Một nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai (2021) cho thấy:
“90% bệnh nhân lupus hệ thống giai đoạn hoạt động có nồng độ Ferritin > 400 ng/mL.”
Điều này cho thấy Ferritin không thể được diễn giải đơn lẻ, cần kết hợp với CRP, ESR và chỉ số huyết học để tránh chẩn đoán sai thiếu sắt.
Đối tượng | Mức Ferritin bình thường |
Nam | 30 – 300 ng/mL |
Nữ | 15 – 200 ng/mL |
Thiếu máu thiếu sắt | < 15 – 30 ng/mL |
Viêm mạn hoặc ung thư | > 300 – 1000 ng/mL |
Xét nghiệm Ferritin không chỉ giúp chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt chính xác, mà còn là chỉ dấu nhạy phản ánh tình trạng viêm mạn tính trong nhiều bệnh lý nội trú. Khi được sử dụng đúng cách, Ferritin giúp phân loại thiếu máu, hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị hợp lý, tránh bổ sung sắt không cần thiết – đặc biệt ở các bệnh nhân già yếu, đa bệnh lý, ung thư và miễn dịch.