Kháng sinh là vũ khí quan trọng trong điều trị nhiễm trùng, nhưng cũng là nguyên nhân chính gây kháng thuốc khi lạm dụng. Xét nghiệm Procalcitonin (PCT) được coi là chỉ dấu sinh học chính xác nhất hiện nay để hướng dẫn sử dụng kháng sinh, giúp cá thể hóa điều trị và kiểm soát kháng kháng sinh hiệu quả trong lâm sàng.

 

 

1. Tổng quan về Procalcitonin (PCT)

PCT là tiền chất của hormone calcitonin, được sản xuất ở tuyến giáp. Trong điều kiện bình thường, nồng độ PCT rất thấp. Tuy nhiên, khi cơ thể nhiễm vi khuẩn, các mô ngoại vi (gan, phổi, lách…) bắt đầu sản xuất PCT, khiến nồng độ tăng mạnh chỉ sau 4–6 giờ.

  • Không tăng trong nhiễm virus, viêm không nhiễm trùng

  • Tăng đặc hiệu trong nhiễm khuẩn nặng, sepsis, sốc nhiễm trùng

  • Thời gian bán hủy ~24 giờ, phù hợp để theo dõi tiến triển điều trị

Theo The Lancet Infectious Diseases (2021), PCT có độ nhạy ~89%, độ đặc hiệu ~75% trong chẩn đoán nhiễm khuẩn nặng so với CRP.

2. Ứng dụng PCT trong hướng dẫn sử dụng kháng sinh

a. Hướng dẫn khởi trị kháng sinh

PCT > 0.5 ng/mL → nguy cơ nhiễm khuẩn cao, cần khởi trị sớm kháng sinh
PCT < 0.25 ng/mL → ít khả năng nhiễm khuẩn, có thể trì hoãn dùng kháng sinh (nếu không có dấu hiệu lâm sàng nặng)

Tổ chức IDSA và Hiệp hội ICU châu Âu (ESICM) khuyến nghị dùng PCT hỗ trợ quyết định chẩn đoán viêm phổi cộng đồng (CAP) và viêm phổi liên quan thở máy (VAP).

b. Theo dõi ngừng kháng sinh

PCT giảm ≥80% so với giá trị ban đầu hoặc < 0.25 ng/mL → có thể ngừng kháng sinh sớm
Điều này giúp giảm thời gian dùng kháng sinh trung bình từ 8 ngày xuống còn 5–6 ngày mà không làm tăng tỷ lệ tử vong (Nguồn: JAMA, 2018).

3. Thực hành tại Việt Nam: Tiến độ triển khai và kết quả

 

 

Theo Báo cáo Hội Hô hấp TP.HCM (2022), nhiều bệnh viện lớn như Bạch Mai, Chợ Rẫy, Thống Nhất, Bệnh viện Nhi Đồng 1 đã:

  • Đưa PCT vào quy trình điều trị viêm phổi nặng

  • Tổ chức chương trình giám sát kháng sinh dựa trên PCT (PCT-guided stewardship)

  • Áp dụng trong chăm sóc ICU, khoa hồi sức, truyền nhiễm

Tại Bệnh viện Đa khoa Đà Nẵng, việc áp dụng PCT giúp giảm lạm dụng kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, giảm chi phí điều trị ~20% và rút ngắn thời gian nằm viện trung bình 1.5 ngày.

4. Khi nào nên chỉ định xét nghiệm PCT?

a. Trường hợp nên làm PCT

  • Bệnh nhân nghi nhiễm khuẩn nặng, sepsis

  • Viêm phổi cộng đồng có nguy cơ biến chứng

  • Viêm tụy cấp có biểu hiện nhiễm trùng

  • Bệnh nhân nặng, nằm ICU

  • Bệnh nhân COVID-19 có dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn

b. Tần suất theo dõi

  • Ngày 1 (khởi trị)

  • Mỗi 48–72 giờ sau đó để đánh giá hiệu quả kháng sinh và quyết định tiếp tục/ngừng điều trị

5. Một số lưu ý khi sử dụng PCT trong thực hành

  • Không dùng PCT đơn độc để quyết định điều trị

  • Không áp dụng trong nhiễm virus đơn thuần (PCT thường không tăng)

  • PCT có thể tăng giả tạo sau chấn thương nặng, phẫu thuật lớn, viêm tụy

  • Luôn kết hợp triệu chứng lâm sàng, cấy máu, CRP và hình ảnh học

Xét nghiệm Procalcitonin (PCT) là công cụ định lượng mạnh mẽ, cho phép ra quyết định khởi trị hoặc ngừng kháng sinh chính xác, đặc biệt trong môi trường ICU. Tại Việt Nam, việc tích hợp PCT vào phác đồ điều trị không chỉ giúp kiểm soát kháng sinh hợp lý, mà còn giảm chi phí điều trị và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Trong bối cảnh kháng kháng sinh ngày càng nghiêm trọng, PCT chính là một trong những chỉ dấu sinh học chiến lược cho nền y học cá thể hóa và an toàn kháng sinh tại Việt Nam giai đoạn 2020–2025.

Tài liệu tham khảo

  • The Lancet Infectious Diseases, 2021 – thelancet.com

  • JAMA, 2018 – Procalcitonin-guided antibiotic therapy in lower respiratory tract infections

  • IDSA Guidelines on Antimicrobial Stewardship, 2021 – idsociety.org

  • Báo Sức khỏe & Đời sống, 2022 – suckhoedoisong.vn

  • Hội Hô hấp TP.HCM – Báo cáo khoa học 2022

 

Bài viết khác